| THỜI GIAN NHẬN VÀ PHÁT THƯ (Áp dụng từ ngày 01/09/2019) |
||||
| TT | TỈNH PHÁT | KHU VỰC PHÁT | NHẬN HÀNG HÀ NỘI | NHẬN HÀNG Ở TỈNH |
| 1 | Hà Nội 2 | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| Khu vực tuyến huyện | Trước 19h | 16h hôm sau | ||
| 2 | Hà Đông | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| 3 | Đông Anh | KCN: Thăng Long Thị trấn Đông Anh |
Trước 19h | 8h hôm sau |
| KCN: Quang Minh | Trước 19h | 14h hôm sau | ||
| Dọc đường cao tốc Thăng Long | ||||
| Nội Bài - SB Nội Bài ( phát chiều) | ||||
| 4 | Gia Lâm | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| 5 | Bắc Ninh | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| Khu mở rộng | Trước 19h | 14h hôm sau | ||
| 6 | Bắc Giang | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| Khu mở rộng | Trước 19h | 14h hôm sau | ||
| 7 | Hải Dương | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| Khu mở rộng | Trước 19h | 14h hôm sau | ||
| 8 | TP Hưng Yên | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| PN Hưng Yên | Phố Nối: KCN Phố Nối A + B | Trước 19h | 8h hôm sau | |
| 9 | Hải Phòng | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| Khu mở rộng | Trước 19h | 15h hôm sau | ||
| (Trong 48h) | ||||
| 10 | Vĩnh Phúc | TP Vĩnh Yên | Trước 19h | 8h hôm sau |
| KCN Khai Quang | ||||
| TX Phúc Yên | Trước 19h | 10h hôm sau | ||
| KCN Bình Xuyên | ||||
| 11 | Phú Thọ | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| 12 | Thái Nguyên | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 9 hôm sau |
| Khu mở rộng | Trước 19h | 16h hôm
sau (Trong 48h) |
||
| 13 | Hòa Bình | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| 14 | Hạ Long | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| 15 | Cẩm phả | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 16 | Uông bí | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 17 | Nam Định | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| 18 | Thái Bình | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 9h30 hôm sau |
| 19 | Hà Nam | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| Khu mở rộng | Trước 19h | 14hh hôm sau | ||
| 20 | Thanh Hóa | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 10h hôm sau |
| 21 | Nghệ An | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau |
| 22 | Cao Bằng | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 23 | Bắc Kạn | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 24 | Sơn La | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 25 | Tuyên Quang | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 26 | Lạng Sơn | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 27 | Hà Tĩnh | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 28 | Điện Biên | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h hôm sau nữa |
| 29 | Hà Giang | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 10h hôm sau |
| 30 | Lai Châu | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 10h hôm sau |
| 31 | Ninh Bình | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 8h30 hôm sau |
| 32 | Lào Cai | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 10h hôm sau |
| 33 | Yên Bái | Khu vực Thành Phố | Trước 19h | 14h hôm sau |
| 34 | Quảng Trị | Khu vực Thành Phố | Trước 18h | 14h hôm sau |
| 35 | Quảng Bình | Khu vực Thành Phố | Trước 18h | 14h hôm sau |
| 36 | Thừa Thiên Huế | Khu vực Thành Phố | Trước 18h | 14h hôm sau |
| 37 | Đà Nẵng | Khu vực Thành Phố | Trước 18h | 14h hôm sau |
| 38 | Quảng Nam | Khu vực Thành Phố Hội An | Trước 18h | 10h hôm sau nữa |
| Khu vực Thành Phố Tam Kỳ | Trước 18h | 10h hôm sau nữa | ||
| 39 | Quảng Ngãi | Khu vực Thành Phố | Trước 18h | 10h hôm sau nữa |
| 40 | Bình Định | Khu vực Thành Phố | Trước 18h | 10h hôm sau nữa |
| Lưu ý: Khu vực không phát thứ 7: Hà Nội 2, Hà Đông, Đông Anh, Cẩm Phả, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quy Nhơn | ||||
| Mọi thắc mắc xin liên hệ: Khiếu nại : 0916190936 + 0983507004 + 0963404455 HotLine: 0983914567 Hoặc Emaill: trungtamgiaonhanviettri@gmail.com |
||||